He tried to mollify her after the argument.
Dịch: Anh ấy cố gắng xoa dịu cô ấy sau cuộc tranh cãi.
The company offered a discount to mollify angry customers.
Dịch: Công ty đề nghị giảm giá để xoa dịu những khách hàng đang giận dữ.
an ủi
dỗ dành
làm dịu
sự xoa dịu
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
vô tâm ngờ nghệch
kế hoạch giảng dạy
khu vực chơi golf
Vị trí quản lý
Cảnh đẹp miền Bắc
Xu hướng nhân khẩu học
nhà khoa học thị giác
tĩnh mạch não