The protective dog barked loudly to alert its owner.
Dịch: Chó bảo vệ đã sủa lớn để báo động cho chủ nhân.
Many people choose a protective dog for their home security.
Dịch: Nhiều người chọn chó bảo vệ cho sự an toàn của ngôi nhà.
chó bảo vệ
chó canh gác
sự bảo vệ
bảo vệ
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Sai nét sai nghĩa
thấu đáo, toàn diện, kỹ lưỡng
Đồ dùng làm đẹp
nhóm cơ xoay
Không thể thỏa mãn, không biết đủ
bớt hình tròn
ngành thiết yếu
Wi-Fi 6