The strategy pivoted towards a more sustainable model.
Dịch: Chiến lược đã chuyển hướng sang một mô hình bền vững hơn.
In basketball, a player can pivot to change direction.
Dịch: Trong bóng rổ, một cầu thủ có thể xoay trục để thay đổi hướng.
trung tâm
trục
sự xoay trục
xoay trục
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
mục tiêu chung
tỷ lệ thuận
cuộc hôn nhân bền vững
gái mại dâm trên đường phố
thời trang mùa lạnh
Định cư ở Canada
Thiếu cân và nghiện
Hoa hậu Mỹ