The hub of the city is bustling with activity.
Dịch: Trung tâm thành phố nhộn nhịp với nhiều hoạt động.
They installed a new hub for the network.
Dịch: Họ đã lắp đặt một trung tâm mới cho mạng.
trung tâm
nút
hình thành trung tâm
tạo trung tâm
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
làm bối rối, làm hoang mang
đèn lồng ngày lễ
cuộc họp sinh viên
phần tử phân tử khổng lồ
đấng tối cao trên thiên giới
hình thức tuần hoàn
lẫn lộn, nhầm lẫn
chiến lược quân sự