The animal release was carefully planned to ensure the animals' survival.
Dịch: Việc thả động vật được lên kế hoạch cẩn thận để đảm bảo sự sống còn của chúng.
Animal release programs aim to reintroduce endangered species into their natural habitats.
Dịch: Các chương trình thả động vật nhằm mục đích tái du nhập các loài có nguy cơ tuyệt chủng vào môi trường sống tự nhiên của chúng.
Sườn có nghĩa là phần thịt nằm ở cạnh của một con vật, thường là thịt lợn, thịt bò hoặc thịt gà.