The animal release was carefully planned to ensure the animals' survival.
Dịch: Việc thả động vật được lên kế hoạch cẩn thận để đảm bảo sự sống còn của chúng.
Animal release programs aim to reintroduce endangered species into their natural habitats.
Dịch: Các chương trình thả động vật nhằm mục đích tái du nhập các loài có nguy cơ tuyệt chủng vào môi trường sống tự nhiên của chúng.
Khả năng của một vật liệu hoặc hệ thống duy trì trạng thái ổn định của nó khi bị tác động bởi nhiệt.