He used a hose to water the garden.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng ống dẫn để tưới vườn.
The fire hose was deployed quickly.
Dịch: Ống cứu hỏa đã được triển khai nhanh chóng.
ống
đường ống
sự tưới nước
tưới nước
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
sĩ quan trên boong
quen vừa lạ
các hoạt động nghệ thuật
chuồng gia súc
tro tàn
vẻ ngoài thu hút
lừa đảo chiếm đoạt
dính, bám