The pipework in the building needs to be inspected regularly.
Dịch: Hệ thống ống dẫn trong tòa nhà cần được kiểm tra thường xuyên.
He specializes in installing pipework for heating systems.
Dịch: Anh ấy chuyên lắp đặt hệ thống ống dẫn cho các hệ thống sưởi.
bài viết giải thích hoặc trình bày rõ ràng về một chủ đề nhằm làm sáng tỏ hoặc mở rộng kiến thức