The former congressman is now a lobbyist.
Dịch: Cựu nghị sĩ quốc hội hiện là một nhà vận động hành lang.
Several former congressmen attended the event.
Dịch: Một vài cựu nghị sĩ quốc hội đã tham dự sự kiện.
cựu nghị sĩ
nghị sĩ tiền nhiệm
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
thời gian chuẩn bị
sự cải tạo (đất, môi trường)
món ăn có vị mặn, thơm ngon
đỏ đất nung, màu đất sơn dầu
kết cấu hạ tầng khu công nghiệp
quần đảo Nhật Bản
biểu diễn văn hóa
sống cộng đồng