The infidelity scandal ruined his career.
Dịch: Phốt ngoại tình đã hủy hoại sự nghiệp của anh ta.
She was involved in an infidelity scandal with her colleague.
Dịch: Cô ấy dính vào một vụ bê bối ngoại tình với đồng nghiệp của mình.
scandal lừa dối
scandal tình ái
sự không chung thủy
ngoại tình
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Người tìm việc
người tập cử tạ
gọi lại, nhớ lại
chó dingo
nghêu xào
vết xước
lá quế
đơn xin thuế hoặc ứng dụng thuế