I created a photobook to showcase my travel memories.
Dịch: Tôi đã tạo một cuốn sách ảnh để trưng bày những kỷ niệm du lịch của mình.
She gifted him a photobook of their wedding day.
Dịch: Cô ấy tặng anh một cuốn sách ảnh về ngày cưới của họ.
album
album ảnh
nhiếp ảnh
chụp ảnh
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
chấm dứt hợp đồng
thùng phân hữu cơ
tự nguyện
quá, cũng
Bác sĩ chuyên khoa cấp 2
cải thiện khả năng sinh lời
khai thác đá
thu hồi thanh toán