I created a photobook to showcase my travel memories.
Dịch: Tôi đã tạo một cuốn sách ảnh để trưng bày những kỷ niệm du lịch của mình.
She gifted him a photobook of their wedding day.
Dịch: Cô ấy tặng anh một cuốn sách ảnh về ngày cưới của họ.
album
album ảnh
nhiếp ảnh
chụp ảnh
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
kêu gọi giảm leo thang
khủng khiếp, tàn bạo
Ký ức Hội An
cách viết phiên âm
tiếp tục vạch trần
khỏe, tốt, đúng, đầy đủ
Cao trào nghẹt thở, tình huống gây cấn
phi hành đoàn