Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "photo"

noun
photovoltaic cell
/ˌfoʊtoʊvɒlˈteɪɪk sɛl/

tế bào quang điện

noun
Telephoto lens
/ˌtelɪˈfoʊtoʊ lɛnz/

Ống kính tele

noun
photojournalists
/ˌfoʊtoʊˈdʒɜːrnəlɪsts/

nhà báo ảnh

noun
street photography
/ˈstriːt fəˈtɑːɡrəfi/

Nhiếp ảnh đường phố

noun
freelance photographer
/ˈfriːlæns fəˈtɒɡrəfər/

Nhiếp ảnh gia tự do

noun
Photogrammetrist
/ˌfoʊtəɡræˈmɛtrɪst/

Nhà đo ảnh

noun
Engagement photography
/ɪnˈɡeɪdʒmənt fəˈtɑːɡrəfi/

Chụp ảnh đính hôn

noun
photojournalism
/ˌfoʊtoʊˈdʒɜːrnəlɪzəm/

Nghề báo ảnh

verb
upload photos
/ˈʌpˌloʊd ˈfoʊtoʊz/

tải ảnh lên

verb phrase
Taking photos at rocky rapids
/ˈteɪkɪŋ ˈfoʊtoʊz æt ˈrɑki ˈræpɪdz/

chụp hình tại ghềnh đá

noun
body-displaying photo
/ˈbɒdi dɪˈspleɪɪŋ ˈfoʊtoʊ/

hình ảnh khoe dáng

noun
Natural photo
/ˈnætʃərəl ˈfoʊtoʊ/

Ảnh tự nhiên

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

18/09/2025

fellow travelers

/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY