I bought a new photo album to keep my memories.
Dịch: Tôi đã mua một cuốn sổ ảnh mới để lưu giữ kỷ niệm.
Her latest album has received great reviews.
Dịch: Album mới nhất của cô ấy đã nhận được nhiều đánh giá tốt.
bộ sưu tập
tập hợp
bìa album
để tạo album
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
Mô liên kết cơ
trò chơi săn bắn
số không thể chia hết
lấy lòng
sàn giao dịch
Ban nhạc
Xu hướng công nghệ
ảnh đã hiện