I had a phone conversation with her yesterday.
Dịch: Tôi đã có cuộc trò chuyện điện thoại với cô ấy hôm qua.
We need to schedule a phone conversation to discuss the project.
Dịch: Chúng ta cần lên lịch một cuộc trò chuyện điện thoại để thảo luận về dự án.
During our phone conversation, he shared many interesting ideas.
Dịch: Trong cuộc trò chuyện điện thoại của chúng tôi, anh ấy đã chia sẻ nhiều ý tưởng thú vị.