She wore a cami under her dress.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc cami dưới chiếc váy của mình.
The fashion show featured many stylish camis.
Dịch: Buổi trình diễn thời trang đã giới thiệu nhiều chiếc cami phong cách.
áo không tay
áo ba lỗ
áo lót nữ
kiểu áo lót nữ
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Tính phí 30%
Nhóm nổi loạn, nhóm phiến quân
Xử lý áp lực
đình chỉ tài khoản
người bạn đời đầy tình cảm
nghiên cứu ngôn ngữ tiếng Anh
phong cách theo mùa
quyết định