She wore a cami under her dress.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc cami dưới chiếc váy của mình.
The fashion show featured many stylish camis.
Dịch: Buổi trình diễn thời trang đã giới thiệu nhiều chiếc cami phong cách.
áo không tay
áo ba lỗ
áo lót nữ
kiểu áo lót nữ
12/06/2025
/æd tuː/
hoàn trả chi phí giáo dục
nhà khoa học nghiên cứu
nước cộng đồng
tổng lũy kế
Tích sản bạc
kẻ sọc
Cơ hội hoàn hảo
soạn thảo pháp lý