She wore a cami under her dress.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc cami dưới chiếc váy của mình.
The fashion show featured many stylish camis.
Dịch: Buổi trình diễn thời trang đã giới thiệu nhiều chiếc cami phong cách.
việc đạt được hoặc nâng cao trình độ chuyên môn hoặc kỹ năng trong một lĩnh vực nhất định