The festival was a notable occurrence in the town's yearly calendar.
Dịch: Lễ hội là một sự kiện đáng chú ý trong lịch hàng năm của thị trấn.
His promotion was a notable occurrence in his career.
Dịch: Sự thăng chức của anh ấy là một sự kiện đáng chú ý trong sự nghiệp của anh.