The company engaged in complementary activities to enhance its product offerings.
Dịch: Công ty tham gia vào các hoạt động bổ trợ để nâng cao các dịch vụ của mình.
Educational institutions often organize complementary activities like sports and arts.
Dịch: Các tổ chức giáo dục thường tổ chức các hoạt động bổ trợ như thể thao và nghệ thuật.
Tán sỏi ngoài cơ thể