Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "petit"

noun
Competitive adaptation
/kəmˈpetətɪv ˌædəpˈteɪʃən/

Sự thích nghi cạnh tranh

noun
competitive effort
/kəmˈpetətɪv ˈefərt/

nỗ lực cạnh tranh

noun
sales competition
/seɪlz ˌkɒmpəˈtɪʃən/

cạnh tranh bán hàng

noun
competitors
/kəmˈpetɪtərz/

đối thủ cạnh tranh

noun
competitive job market
/kəmˈpetətɪv dʒɒb ˈmɑːrkɪt/

thị trường việc làm cạnh tranh

noun
poetry competition
/ˈpoʊətri ˌkɑːmpəˈtɪʃən/

cuộc thi thơ

noun
international competition experience
/ɪntərˈnæʃənəl ˌkɑmpəˈtɪʃən ɪkˈspɪriəns/

Kinh nghiệm thi đấu quốc tế

noun
endurance competition
/ɪnˈdʊərəns ˌkɒmpɪˈtɪʃən/

cuộc thi sức bền

verb
attend a competition
/əˈtend ə ˌkɒmpəˈtɪʃən/

tham dự giải

noun
elite competition structure
/ɪˈliːt ˌkɒmpɪˈtɪʃən ˈstrʌktʃər/

Hệ thống thi đấu đỉnh cao

verb
Gear up for the competition
/ɡɪər ʌp fɔːr ðə ˌkɒmpəˈtɪʃən/

Chuẩn bị sẵn sàng cho cuộc thi

noun
Constant repetition
/ˈkɒnstənt ˌrɛpɪˈtɪʃən/

Sự lặp lại liên tục

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY