Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "petit"

noun
competitive education system
/kəmˈpetətɪv ˌedʒʊˈkeɪʃən sɪstəm/

hệ thống giáo dục cạnh tranh

noun
heated competition
/ˈhiːtɪd ˌkɒmpɪˈtɪʃən/

sự cạnh tranh khốc liệt

noun
Repetitive use
/rɪˈpɛtətɪv juːs/

Sử dụng lặp đi lặp lại

noun
Real estate competition
/riːəl ɪˈsteɪt ˌkɒmpɪˈtɪʃən/

Sự cạnh tranh trong lĩnh vực bất động sản

adjective
fiercely competitive
/ˈfɪərsli kəmˈpetətɪv/

thi đấu máu lửa

noun
Competitive adaptation
/kəmˈpetətɪv ˌædəpˈteɪʃən/

Sự thích nghi cạnh tranh

noun
competitive effort
/kəmˈpetətɪv ˈefərt/

nỗ lực cạnh tranh

noun
sales competition
/seɪlz ˌkɒmpəˈtɪʃən/

cạnh tranh bán hàng

noun
competitors
/kəmˈpetɪtərz/

đối thủ cạnh tranh

noun
competitive job market
/kəmˈpetətɪv dʒɒb ˈmɑːrkɪt/

thị trường việc làm cạnh tranh

noun
poetry competition
/ˈpoʊətri ˌkɑːmpəˈtɪʃən/

cuộc thi thơ

noun
international competition experience
/ɪntərˈnæʃənəl ˌkɑmpəˈtɪʃən ɪkˈspɪriəns/

Kinh nghiệm thi đấu quốc tế

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY