noun
competitive education system
/kəmˈpetətɪv ˌedʒʊˈkeɪʃən sɪstəm/ hệ thống giáo dục cạnh tranh
noun
Real estate competition
/riːəl ɪˈsteɪt ˌkɒmpɪˈtɪʃən/ Sự cạnh tranh trong lĩnh vực bất động sản
noun
competitive job market
/kəmˈpetətɪv dʒɒb ˈmɑːrkɪt/ thị trường việc làm cạnh tranh
noun
international competition experience
/ɪntərˈnæʃənəl ˌkɑmpəˈtɪʃən ɪkˈspɪriəns/ Kinh nghiệm thi đấu quốc tế