The smell of baking bread permeated the house.
Dịch: Mùi bánh mì nướng lan tỏa khắp nhà.
The new ideas slowly permeated the organization.
Dịch: Những ý tưởng mới từ từ thấm nhuần vào tổ chức.
lan tỏa
xâm nhập
sự lan tỏa
có thể thấm qua
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Xe tay ga cũ
thực thể truyền thông
Nhu cầu của khách hàng
người dẫn đầu
Lợi ích qua lại, lợi ích tương hỗ
khởi đầu ca làm việc
thời gian sa thải
người ăn bám