The smell of baking bread permeated the house.
Dịch: Mùi bánh mì nướng lan tỏa khắp nhà.
The new ideas slowly permeated the organization.
Dịch: Những ý tưởng mới từ từ thấm nhuần vào tổ chức.
lan tỏa
xâm nhập
sự lan tỏa
có thể thấm qua
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
chi trả học phí
Rủi ro lớn nhất
quyền của người mua
một triệu phần
đánh giá người khác
bên cạnh, dọc theo
cày xới
khuyến khích trao đổi học thuật