The membrane is permeable to water.
Dịch: Màng membrane có khả năng thấm nước.
Some materials are permeable to air.
Dịch: Một số vật liệu có khả năng thấm khí.
xốp, thấm qua
thấm qua được
độ thấm qua
thấm qua
18/07/2025
/ˈfæməli ˈtɒlərəns/
Tài tử Lee Byung Hun
Ung thư nội mạc tử cung
Nói xấu, nói ác ý
vật liệu tinh chế
tôm hùm đen
Đài phát thanh hai chiều cầm tay
thông tin gần đây
khó khăn về kinh tế