The membrane is permeable to water.
Dịch: Màng membrane có khả năng thấm nước.
Some materials are permeable to air.
Dịch: Một số vật liệu có khả năng thấm khí.
xốp, thấm qua
thấm qua được
độ thấm qua
thấm qua
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
Hành vi gây hấn hoặc hung hăng
tiêu chuẩn học thuật
miếng gà chiên nugget
thử thách khó khăn
Huấn luyện viên trượt băng
Sự cố bảo mật dữ liệu
đội, nhóm (nhất là nhóm quân lính)
kém thời thượng