The spies managed to infiltrate the enemy camp.
Dịch: Các điệp viên đã thành công trong việc thâm nhập vào trại của kẻ thù.
Water can infiltrate through cracks in the ground.
Dịch: Nước có thể thâm nhập qua các vết nứt trong mặt đất.
U nang biểu bì (mụn nang chứa chất sừng hoặc tế bào biểu bì chết)