I took my car to the vehicle service for a check-up.
Dịch: Tôi đã đưa xe của mình đến dịch vụ xe cộ để kiểm tra.
The vehicle service provides various maintenance options.
Dịch: Dịch vụ xe cộ cung cấp nhiều lựa chọn bảo trì khác nhau.
dịch vụ ô tô
bảo trì xe hơi
dịch vụ
bảo trì
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
dấu hai chấm
kiểm soát thương mại
đề xuất các biện pháp
Ngăn ngừa thì tốt hơn là chữa trị.
Căng thẳng trong công việc
Người vi phạm, kẻ phạm tội
canh gác, trực ca
khách Tây