I took my car to the vehicle service for a check-up.
Dịch: Tôi đã đưa xe của mình đến dịch vụ xe cộ để kiểm tra.
The vehicle service provides various maintenance options.
Dịch: Dịch vụ xe cộ cung cấp nhiều lựa chọn bảo trì khác nhau.
dịch vụ ô tô
bảo trì xe hơi
dịch vụ
bảo trì
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
trạm ăn sáng
Môn thể thao chèo thuyền bằng kayak.
cây trồng trong chậu
Tam giác vuông
sự tràn ra, sự thoát ra
phao cứu sinh
sinh thiết da
Truy tố Adidas