The machine was used to perforate the plastic sheet.
Dịch: Máy móc được sử dụng để đục lỗ trên tấm nhựa.
The paper was perforated for easy tearing.
Dịch: Bức giấy đã được khoan thủng để dễ xé.
đục thủng
đâm thủng
lỗ thủng
đục lỗ
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
phát triển lực lượng lao động
áo cổ lọ
mãi mãi, vĩnh viễn
nụ cười không thành thật
Công nghệ phi số
amidan
rỗng
tẩy trắng, làm trắng