The river flows perpetually through the valley.
Dịch: Con sông chảy mãi qua thung lũng.
She is perpetually忙忙 vì công việc.
Dịch: Cô ấy luôn bận rộn vì công việc.
mãi mãi
liên tục
vĩnh cửu
vĩnh viễn, liên tục
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Thị trường suy thoái
công việc hiện tại
hoa sen
thuộc chiều dài; theo chiều dài
với khối lượng
độ phân giải video
nhà máy chế biến thịt
món khoai tây nghiền