The river flows perpetually through the valley.
Dịch: Con sông chảy mãi qua thung lũng.
She is perpetually忙忙 vì công việc.
Dịch: Cô ấy luôn bận rộn vì công việc.
mãi mãi
liên tục
vĩnh cửu
vĩnh viễn, liên tục
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Hướng phát triển
Ngày Đức Phật
nhận thức công chúng
kỹ năng lập lịch
chất lượng thấp
con cá ngựa
bàn trà cổ
quản lý công ty