The river flows perpetually through the valley.
Dịch: Con sông chảy mãi qua thung lũng.
She is perpetually忙忙 vì công việc.
Dịch: Cô ấy luôn bận rộn vì công việc.
mãi mãi
liên tục
vĩnh cửu
vĩnh viễn, liên tục
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
học ngôn ngữ
Không có manh mối, không biết gì
Phí tư vấn
Người mua đã thanh toán trước
giáo dục trong nhà trường
nhạc pop kẹo ngọt
thành tích học tập tốt
Chúc mừng sinh nhật sớm