The vegetables were blanched before being added to the salad.
Dịch: Rau củ đã được tẩy trắng trước khi thêm vào salad.
She blanched at the thought of speaking in public.
Dịch: Cô ấy đã héo đi khi nghĩ đến việc phát biểu trước công chúng.
silic, một nguyên tố hóa học trong nhóm 14, thường được sử dụng trong sản xuất điện tử và công nghệ.