His analysis was penetrating and insightful.
Dịch: Phân tích của anh ấy rất đảm xuyến thấu và sâu sắc.
She has a penetrating understanding of the issue.
Dịch: Cô ấy có một sự hiểu biết đảm xuyến thấu về vấn đề này.
kỹ lưỡng
bao quát
sâu sắc
xuyên thấu
sự xuyên thấu
07/11/2025
/bɛt/
Ngôn ngữ Afro-Áp
Nhân viên cửa hàng thuốc
đỉnh, chóp
xác định người gây án
có trí tưởng tượng, sáng tạo
Nói xấu, nói ác ý
giải pháp khả thi
tổng doanh số