The remaining goals must be achieved by the end of the quarter.
Dịch: Các mục tiêu còn lại phải đạt được vào cuối quý.
What are the remaining goals for this project?
Dịch: Những mục tiêu còn lại cho dự án này là gì?
mục tiêu còn sót lại
mục tiêu nổi bật còn lại
mục tiêu
còn lại
12/06/2025
/æd tuː/
cấp độ, trình độ
Tiến trình hợp âm
yếu ớt, nhão, không săn chắc
trung tâm thể thao dưới nước
địa điểm phong cảnh
kỹ thuật di truyền
giá trong nước tăng cao
phạm vi công việc