The remaining goals must be achieved by the end of the quarter.
Dịch: Các mục tiêu còn lại phải đạt được vào cuối quý.
What are the remaining goals for this project?
Dịch: Những mục tiêu còn lại cho dự án này là gì?
Sự phóng ra của vật chất từ mặt trời, thường là các hạt năng lượng hoặc plasma, xảy ra trong quá trình hoạt động của mặt trời.