The remaining goals must be achieved by the end of the quarter.
Dịch: Các mục tiêu còn lại phải đạt được vào cuối quý.
What are the remaining goals for this project?
Dịch: Những mục tiêu còn lại cho dự án này là gì?
mục tiêu còn sót lại
mục tiêu nổi bật còn lại
mục tiêu
còn lại
12/06/2025
/æd tuː/
khu vực hàng hóa
Người H'Mông, một nhóm dân tộc thiểu số ở Việt Nam và nhiều quốc gia khác.
Hỗ trợ học bổng
chlorine
da có đốm
Chó Alaska Malamute
màn chống muỗi
phối hợp phòng an ninh