She peeped through the keyhole.
Dịch: Cô ấy nhìn trộm qua lỗ khóa.
The baby birds peeped for food.
Dịch: Những chú chim non kêu đòi thức ăn.
nhìn lén
nhìn thoáng qua
tiếng peep
nhìn trộm
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
chịu trách nhiệm
con cáo
tích hợp
rực rỡ, sáng chói
rác thải nhựa
tính bảo mật
mực carbon
môi trường lao động