She peeped through the keyhole.
Dịch: Cô ấy nhìn trộm qua lỗ khóa.
The baby birds peeped for food.
Dịch: Những chú chim non kêu đòi thức ăn.
nhìn lén
nhìn thoáng qua
tiếng peep
nhìn trộm
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
nên dạy
tiên phong
doanh thu hoạt động
sự học tập chuyên cần
nghệ thuật làm gốm
bí quyết
luật sư
giai điệu vui tươi