She peeped through the keyhole.
Dịch: Cô ấy nhìn trộm qua lỗ khóa.
The baby birds peeped for food.
Dịch: Những chú chim non kêu đòi thức ăn.
nhìn lén
nhìn thoáng qua
tiếng peep
nhìn trộm
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
mức lương dành cho nhân viên cấp dưới hoặc mới vào nghề
suy giảm dự trữ buồng trứng
chăm sóc
mối quan hệ khách hàng trong kinh doanh
thói quen ăn uống
nền kinh tế Việt Nam
kho hàng hải quan
bệnh mạch máu