The playful tunes made everyone dance.
Dịch: Những giai điệu vui tươi khiến mọi người nhảy múa.
Children love listening to playful tunes.
Dịch: Trẻ em thích nghe những giai điệu vui tươi.
giai điệu vui vẻ
giai điệu vui tươi
sự vui tươi
chơi
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Cơ hội không thể bỏ lỡ
Tập quán Nhật Bản
Phòng Chống Bệnh Tật
người yêu thích tập thể dục
Súp mì cá bánh cá
phòng ngừa ô nhiễm
bài phát biểu
nụ cười khúc khuỷu