The peace talks broke down after only a few days.
Dịch: Các cuộc đàm phán hòa bình đã đổ vỡ chỉ sau vài ngày.
Both sides have agreed to hold peace talks.
Dịch: Cả hai bên đã đồng ý tổ chức đàm phán hòa bình.
đàm phán hòa bình
đàm phán
sự đàm phán
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
khu vực chức năng
vận tải đường sắt
giày tập thể dục
xe hybrid điện
vật lý, thể chất
Phong cách sống kiểu Mỹ
Lời buộc tội, sự tố cáo
hệ thống kế toán