The talks between the two leaders were productive.
Dịch: Các cuộc đàm phán giữa hai nhà lãnh đạo đã diễn ra hiệu quả.
She gave talks on environmental issues.
Dịch: Cô ấy đã có những bài nói chuyện về các vấn đề môi trường.
các cuộc thảo luận
các cuộc hội thoại
các cuộc thương lượng
nói chuyện
cuộc nói chuyện
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
nước ngoài
cuộc điều tra hình sự
Cambridge (a city in England, known for its university)
quả vả
đinh ghim, kim ghim
iPhone đã qua sử dụng
lợi thế cạnh tranh
Nghi thức văn hóa