The talks between the two leaders were productive.
Dịch: Các cuộc đàm phán giữa hai nhà lãnh đạo đã diễn ra hiệu quả.
She gave talks on environmental issues.
Dịch: Cô ấy đã có những bài nói chuyện về các vấn đề môi trường.
các cuộc thảo luận
các cuộc hội thoại
các cuộc thương lượng
nói chuyện
cuộc nói chuyện
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Cấp tiền cho dân quân
bài thuyết trình, trang trình bày
chim nước ven biển
cửa hàng quần áo
Quản lý kỹ thuật
khả năng ngôn ngữ
văn phòng
rơi nhanh xuống, giảm mạnh