The dress has a beautiful patterned color.
Dịch: Chiếc váy có màu sắc hoa văn đẹp.
She prefers patterned colors for her artwork.
Dịch: Cô ấy thích màu có hoa văn cho tác phẩm nghệ thuật của mình.
màu trang trí
màu có kết cấu
hoa văn
làm hoa văn
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
cấp giấy phép
chủ nghĩa tả
một cách quyết đoán, tự tin
lưỡng viện
Phòng đào tạo
tăng nhu cầu
Nhà gỗ nhỏ, thường ở vùng núi, được sử dụng như nơi nghỉ dưỡng.
sử dụng phổ biến