She spoke assertively during the meeting.
Dịch: Cô ấy nói một cách quyết đoán trong cuộc họp.
He needs to act more assertively to get his point across.
Dịch: Anh ấy cần hành động một cách quyết đoán hơn để truyền đạt quan điểm của mình.
một cách tự tin
một cách dứt khoát
quyết đoán
khẳng định
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
quy trình cứu sống
thẻ nhận dạng
không bị hạn chế
lén nuôi chó mèo
thìa súp
Tìm hiểu nguồn gốc
tiến độ công việc
quản lý nhu cầu