The parting was emotional for everyone involved.
Dịch: Sự chia tay thật cảm động đối với tất cả mọi người liên quan.
They had a tearful parting at the train station.
Dịch: Họ đã có một cuộc chia tay đầy nước mắt tại ga tàu.
tạm biệt
sự chia lìa
sự khởi hành
chia tay
08/11/2025
/lɛt/
người chơi rugby
nụ cười hiền hậu
Ngành ngân hàng và tài chính
khả năng
công bằng kinh tế
trẻ hóa
phong cách kể chuyện trendy
bảng dữ liệu