She has a gentle smile.
Dịch: Cô ấy có một nụ cười hiền hậu.
His gentle smile made everyone feel comfortable.
Dịch: Nụ cười hiền hậu của anh ấy khiến mọi người cảm thấy thoải mái.
nụ cười tử tế
nụ cười bao dung
hiền hậu
một cách hiền hậu
20/11/2025
hiệu ứng cảm ứng điện từ
Tăng cường bồi thường
chỉ thị
hỗ trợ nạn nhân
quản lý cao đẳng
sự hy sinh
xoay nợ cũ
được ưu tiên, có đặc quyền