She decorated the parlor with vintage furniture.
Dịch: Cô ấy trang trí phòng khách bằng đồ nội thất cổ điển.
The ice cream parlor was bustling with customers.
Dịch: Tiệm kem đông đúc khách hàng.
phòng chờ
tiệm làm tóc
phòng khách
hội thoại
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
chiều chuộng vợ
nợ phải trả, khoản nợ
những người trẻ làm nghề chuyên môn
đuôi váy cồng kềnh
vị trí được chỉ định
cách giáo dục con tâm lý
hoạt động nhóm
người chỉ huy (dàn nhạc), người dẫn điện