She decorated the parlor with vintage furniture.
Dịch: Cô ấy trang trí phòng khách bằng đồ nội thất cổ điển.
The ice cream parlor was bustling with customers.
Dịch: Tiệm kem đông đúc khách hàng.
phòng chờ
tiệm làm tóc
phòng khách
hội thoại
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
súp tôm hùm
bổ sung
thế hệ thế chiến II
đời sống xa hoa
công cụ điều hướng
Quá trình chế biến ẩm thực
ngành mổ thịt, chỗ bán thịt
sức khỏe trước khi sinh