She lives an extravagant lifestyle.
Dịch: Cô ấy sống một đời sống xa hoa.
He couldn't afford his extravagant lifestyle anymore.
Dịch: Anh ấy không còn đủ khả năng chi trả cho cuộc sống xa hoa của mình nữa.
lối sống xa xỉ
cuộc sống vương giả
xa hoa
một cách xa hoa
20/11/2025
mất liên lạc, không bắt kịp
Sự sáng tác, tác phẩm, bài viết
chức năng vận động
Máy phân phối nước nóng và lạnh
mức độ thành công
Cấp vốn trực tiếp
thể dục sau sinh
chương trình đào tạo