He works in a local butchery.
Dịch: Anh ấy làm việc tại một cửa hàng thịt địa phương.
The butchery is famous for its fresh meat.
Dịch: Cửa hàng thịt nổi tiếng với thịt tươi.
cửa hàng thịt
lò mổ
người bán thịt
mổ thịt
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
môi trường yêu thương
bao bọc, che phủ
băng cách nhiệt
sự gần gũi
sự chế nhạo
sáng kiến phi lợi nhuận
Lôi kéo cử tri
Buổi chụp ảnh chân dung