The artist carefully arranged her colors on the palette.
Dịch: Nghệ sĩ đã sắp xếp cẩn thận các màu sắc của mình trên bảng màu.
He chose a warm palette for the painting.
Dịch: Anh ấy đã chọn một bảng màu ấm cho bức tranh.
bảng màu
bảng pha màu
dao bảng màu
pha màu
20/11/2025
tuân thủ quy định
giáo dục biết đọc biết viết
bắp ngọt
được nuông chiều
các vị thần trong gia đình
mì xào
Kỹ năng của idol
Núi Everest, đỉnh núi cao nhất thế giới.