The artist carefully arranged her colors on the palette.
Dịch: Nghệ sĩ đã sắp xếp cẩn thận các màu sắc của mình trên bảng màu.
He chose a warm palette for the painting.
Dịch: Anh ấy đã chọn một bảng màu ấm cho bức tranh.
bảng màu
bảng pha màu
dao bảng màu
pha màu
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
lực căng
Hành động đi bộ
nấu ăn
khinh thường
ẩn dụ
tập dữ liệu
giấy tờ chính thức
hoa cúc