She was very polite to the guests.
Dịch: Cô ấy rất lịch sự với khách.
It's polite to say thank you.
Dịch: Nói cảm ơn là lịch sự.
He made a polite request.
Dịch: Anh ấy đã đưa ra một yêu cầu lịch sự.
lịch thiệp
tôn trọng
dịu dàng
sự lịch sự
một cách lịch sự
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
bài văn mẫu
bình gốm
Phần Lan (quốc gia ở Bắc Âu)
Dòng chú thích truyền động lực
trung tâm văn hóa
Gia đình đơn thân
Quảng cáo
Công cụ tiện ích