I will visit my grandparents this weekend.
Dịch: Tôi sẽ thăm ông bà vào cuối tuần này.
She visited the museum yesterday.
Dịch: Cô ấy đã thăm bảo tàng hôm qua.
ghé thăm
du lịch
khách thăm
đang thăm
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
học sinh
Cộng đồng LGBT
sinh viên quốc tế ngành nghiên cứu truyền thông
có năng khiếu, thiên bẩm
hành vi của tuổi teen
chất béo có thể phết được
người lý tưởng
biểu thức viết tắt cho 'public relations' trong tiếng Anh.