I will visit my grandparents this weekend.
Dịch: Tôi sẽ thăm ông bà vào cuối tuần này.
She visited the museum yesterday.
Dịch: Cô ấy đã thăm bảo tàng hôm qua.
ghé thăm
du lịch
khách thăm
đang thăm
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
cầu rắn
điểm trọng tài
phòng kế hoạch
Tiểu thư Hà thành
trong suốt
bữa ăn thịt heo
gạt tàn
hạ sĩ quan, cấp bậc trong quân đội