The padding in this jacket makes it warm.
Dịch: Đệm trong chiếc áo khoác này làm cho nó ấm.
In web design, padding is used to create space around elements.
Dịch: Trong thiết kế web, đệm được sử dụng để tạo khoảng cách xung quanh các phần tử.
đệm
nhồi
tấm đệm
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
tủ trưng bày
Cuộc sống bất ổn
Hoa khôi đồng bằng
xử lý hiệu quả
bánh
việc dạy học âm nhạc
vòng là cần thiết
Giám đốc kiểm toán