The turkey was filled with delicious stuffing.
Dịch: Gà tây được nhồi với nhân ngon.
I prefer a vegetable stuffing for my peppers.
Dịch: Tôi thích nhân rau cho ớt của mình.
nhân
chất liệu nhồi
đồ đạc
nhồi
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
hậu duệ
ghê tởm, xấu xí, kinh khủng
sự khinh thường
nhiều phản hồi khác nhau
xem mua luôn
sự phóng, sự ra mắt
luyện tập nghiêm túc
Môn thể thao lướt ván buồm.