Living an unstable life can be stressful.
Dịch: Sống một cuộc sống bất ổn có thể gây căng thẳng.
He had an unstable life after losing his job.
Dịch: Anh ấy đã có một cuộc sống bất ổn sau khi mất việc.
Cuộc sống bấp bênh
Cuộc sống không an toàn
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Sự tiêu hóa
cơ sở kiến thức
cấu trúc công việc
cá trích
bảo tàng dân tộc học
chỉ giỏi thu tiền
sinh trắc học
chia, tách