I bought a bundle of newspapers.
Dịch: Tôi đã mua một bó báo.
She tied the sticks into a bundle.
Dịch: Cô ấy buộc những chiếc gậy thành một bó.
gói hàng
quấn lại
sự gói lại
gói lại
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
ứ đọng nước tiểu
sự bật lại, sự trở lại
ghế ngồi trên sàn
tài liệu, văn bản
phân loại năng lực
Mô gan
lối sống xanh
cạnh tranh vị trí