I bought a bundle of newspapers.
Dịch: Tôi đã mua một bó báo.
She tied the sticks into a bundle.
Dịch: Cô ấy buộc những chiếc gậy thành một bó.
gói hàng
quấn lại
sự gói lại
gói lại
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
giống như mèo
Thiết bị chẩn đoán
Sự nghiệp thành công
người trồng (cây, hoa, rau, v.v.)
màu nâu đỏ
Thiếu oxy
đánh giá năng lực
hạn chế, giam giữ