I bought a bundle of newspapers.
Dịch: Tôi đã mua một bó báo.
She tied the sticks into a bundle.
Dịch: Cô ấy buộc những chiếc gậy thành một bó.
gói hàng
quấn lại
sự gói lại
gói lại
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
máy xay sinh tố
Niềm tin lung lay
Cố vấn dịch vụ khách hàng
hẻm núi, khe núi
đàn ông
sau hơn 3 năm tạm ngưng
trận đấu quyết định
trình độ trung cấp