She tried to pacify the crying baby.
Dịch: Cô ấy cố gắng xoa dịu đứa trẻ đang khóc.
The manager spoke softly to pacify the angry employees.
Dịch: Người quản lý nói nhẹ nhàng để làm dịu những nhân viên tức giận.
Hành vi mang tính sáng tạo hoặc đổi mới trong cách tiếp cận hoặc hành động