Please keep your work area tidy.
Dịch: Xin hãy giữ khu vực làm việc của bạn gọn gàng.
He has a designated work area in the office.
Dịch: Anh ấy có một khu vực làm việc được chỉ định trong văn phòng.
không gian làm việc
trạm làm việc
công việc
khu vực
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Tiền chuyển nhầm
chiến lược tổ chức
sự bồi thường, sự đền bù
công ty đầu tư
màu sắc đồng đều
sự phân tầng nhiệt
30 thì còn trẻ
tránh bị giáng chức