Please keep your work area tidy.
Dịch: Xin hãy giữ khu vực làm việc của bạn gọn gàng.
He has a designated work area in the office.
Dịch: Anh ấy có một khu vực làm việc được chỉ định trong văn phòng.
không gian làm việc
trạm làm việc
công việc
khu vực
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Trộm cắp tài sản
vi sinh vật
Bỏ rơi ai đó trong một buổi hẹn
phân tích chi tiết
CB điện
Kỹ năng đàm phán
phim hoạt hình
duy trì du lịch