We oversee organizations to ensure compliance.
Dịch: Chúng tôi giám sát các tổ chức để đảm bảo tuân thủ.
The government oversees these organizations.
Dịch: Chính phủ giám sát các tổ chức này.
theo dõi các tổ chức
giám thị các tổ chức
sự giám sát
người giám sát
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
gần 12.000 gia cầm
Chi phí vốn
du lịch theo nhóm
ngành công nghiệp tái chế
rơi nhanh xuống, giảm mạnh
đối mặt với những thách thức
Giao thông thông minh
Gia đình vui vẻ