Be careful with boiling water.
Dịch: Hãy cẩn thận với nước sôi.
The recipe requires boiling water.
Dịch: Công thức yêu cầu nước sôi.
She poured the boiling water into the pot.
Dịch: Cô ấy đã đổ nước sôi vào nồi.
nước sôi
nước nóng
nước ấm
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
Xét nghiệm kháng thể
khoản tiêu bình thường
Tập quán xã hội
khoan dưới mặt đất
khách quý
cơ quan sinh sản
hoạt động kinh doanh
nội tạng động vật