The protective effect of the vaccine is significant.
Dịch: Hiệu quả bảo vệ của vắc-xin là rất đáng kể.
This cream provides a protective effect against UV rays.
Dịch: Loại kem này mang lại hiệu quả bảo vệ chống lại tia UV.
biện pháp bảo vệ
cơ chế phòng vệ
bảo vệ
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
hỗn hợp
hải sản
nhà trọ
Niềm vui sướng, sự hân hoan
trò chơi trẻ em
không gian và ngân sách
học tập toàn cầu
cá hồi xông khói