The overage fee on the bill was unexpected.
Dịch: Phí thừa trên hóa đơn là điều không mong đợi.
The company reported an overage in their inventory.
Dịch: Công ty đã báo cáo có sự thừa trong kho hàng.
sự thừa
sự dư thừa
sự vượt quá
vượt quá
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
bảng màu
sự thiếu hụt, sự không đủ
Sự chú ý của truyền thông
thu nhập tăng nhanh
Học viện Y tế Quốc phòng
suy nghĩ nội tâm
gánh nặng
Tổng quát hóa