The overage fee on the bill was unexpected.
Dịch: Phí thừa trên hóa đơn là điều không mong đợi.
The company reported an overage in their inventory.
Dịch: Công ty đã báo cáo có sự thừa trong kho hàng.
sự thừa
sự dư thừa
sự vượt quá
vượt quá
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Răng nanh của sư tử
các hoạt động trong khuôn viên trường
Lãnh đạo sinh viên
đánh giá
địa điểm riêng tư
hình vuông
ngành nuôi trồng thủy sản
Diễn xuất hoàn hảo